- Dây Điện CV 1.5mm - CADIVI
- Mã sản phẩm: CV 1.5mm2
- Giá cũ: 3.700 đ
- Giá: 2.923 đ
- Lượt xem: 8286 lượt
- Dây Điện CV 1.5mm - CADIVI
- Chi tiết sản phẩm
- Bình luận
Đặc tính kỹ thuật
Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC. |
|
|
|
5.1-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VC – 300/500 V THEO TCVN 6610-3/IEC 60227-3 |
TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VC – 300/500 V ACCORDING TO TCVN 6610-3/IEC 60227-3 |
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
Nominal Area |
Structure |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1/0,80 |
36,0 |
0,6 |
2,0 |
8 |
0,75 |
1/0,97 |
24,5 |
0,6 |
2,2 |
11 |
1 |
1/1,13 |
18,1 |
0,6 |
2,3 |
14 |
5.2-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VC – 450/750 V THEO TCVN 6610-3/IEC 60227-3 |
TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VC – 450/750 V ACCORDING TO TCVN 6610-3/IEC 60227-3 |
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
Nominal Area |
Structure |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
1,5 |
1/1,38 |
12,1 |
0,7 |
2,8 |
20 |
2,5 |
1/1,77 |
7,41 |
0,8 |
3,4 |
31 |
4 |
1/2,24 |
4,61 |
0,8 |
3,8 |
46 |
6 |
1/2,74 |
3,08 |
0,8 |
4,3 |
66 |
10 |
1/3,56 |
1,83 |
1,0 |
5,6 |
110 |
5.3-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VC – 0,6/1 kV TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VC – 0,6/1 kV
THEO TCCS 10B ACCORDING TO CADIVI STANDARD TCCS 10B
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
Nominal Area |
Structure |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
2 |
1/1,60 |
8,92 |
0,8 |
3,2 |
27 |
3 |
1/2,00 |
5,65 |
0,8 |
3,6 |
38 |
7 |
1/3,00 |
2,52 |
1,0 |
5,0 |
81 |
5.4-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VA – 0,6/1 kV TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VA – 0,6/1 kV
THEO TCCS 10A ACCORDING TO CADIVI STANDARD TCCS 10A
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
Nominal Area |
Structure |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
3 |
1/2,00 |
9,11 |
0,8 |
3,6 |
19 |
4 |
1/2,25 |
7,40 |
0,8 |
3,9 |
22 |
5 |
1/2,60 |
5,485 |
0,8 |
4,2 |
27 |
6 |
1/2,78 |
4,91 |
0,8 |
4,4 |
30 |
7 |
1/3,00 |
4,22 |
1,0 |
5,0 |
38 |
8 |
1/3,20 |
3,71 |
1,0 |
5,2 |
41 |
10 |
1/3,57 |
3,08 |
1,0 |
5,6 |
48 |
5.5-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCm – 300/500 V THEO TCVN 6610-3/IEC 60227-3 |
TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VCm – 300/500 V ACCORDING TO TCVN 6610-3/IEC 60227-3 |
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
Nominal Area |
Structure |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
16/0,20 |
39,0 |
0,6 |
2,1 |
9 |
0,75 |
24/0,20 |
26,0 |
0,6 |
2,3 |
12 |
1 |
32/0,20 |
19,5 |
0,6 |
2,5 |
15 |
5.6-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCm – 450/750 V THEO TCVN 6610-3/IEC 60227-3 |
TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VCm – 450/750 V ACCORDING TO TCVN 6610-3/IEC 60227-3 |
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
Nominal Area |
Structure |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
N0 x N0 /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
1,5 |
1x30/0,25 |
13,3 |
0,7 |
3,0 |
21 |
2,5 |
1x50/0,25 |
7,98 |
0,8 |
3,6 |
33 |
4 |
1x56/0,30 |
4,95 |
0,8 |
4,2 |
49 |
6 |
7x12/0,30 |
3,30 |
0,8 |
4,8 |
69 |
10 |
7x12/0,40 |
1,91 |
1,0 |
6,2 |
121 |
16 |
7x18/0,40 |
1,21 |
1,0 |
7,2 |
173 |
25 |
7x28/0,40 |
0,780 |
1,2 |
8,9 |
267 |
35 |
7x40/0,40 |
0,554 |
1,2 |
10,1 |
369 |
50 |
19x21/0,40 |
0,386 |
1,4 |
12,0 |
523 |
70 |
19x19/0,50 |
Sản phẩm cùng loại Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
Fanpage
Đối tác
|